
Docker là gì? Tổng quan về Docker
- 30 thg 4, 2024
Vấn đề
Những năm trước, việc cài đặt lại môi trường phát triển sau mỗi lần thay đổi hệ điều hành là công việc tốn nhiều thời gian. Các dịch vụ như PostgreSQL, MySQL, Redis, RabbitMQ phải được cài đặt thủ công, và việc cấu hình chúng thường dẫn đến những lỗi không mong muốn.
Khi tìm hiểu về Docker, tôi nhận ra công cụ này không chỉ giúp giải quyết vấn đề trên mà còn mở ra nhiều cơ hội mới để tối ưu hóa quy trình phát triển và triển khai ứng dụng.
Docker là gì?
Docker là một nền tảng mã nguồn mở, cho phép đóng gói ứng dụng cùng với các thư viện và cấu hình cần thiết vào một đơn vị gọi là container. Container này có thể chạy trên bất kỳ hệ thống nào hỗ trợ Docker mà không cần cài đặt thêm.
Định nghĩa từ tài liệu chính thức
Docker is an open platform for developing, shipping, and running applications. Docker enables you to separate your applications from your infrastructure so you can deliver software quickly.
Hiểu đơn giản, Docker giúp bạn tạo ra một môi trường độc lập để chạy ứng dụng. Các ứng dụng như Node.js, Python, Ruby, MySQL, Redis, hoặc chính các ứng dụng của bạn có thể được đóng gói trong container và hoạt động một cách dễ dàng trên bất kỳ hệ thống nào.
Kiến trúc của Docker

Docker sử dụng kiến trúc client-server:
- Docker Client: Là giao diện mà người dùng tương tác, gửi các lệnh như
docker build
,docker run
đến daemon. - Docker Daemon (Server): Thực thi các lệnh từ client, quản lý container, image, network.
- Docker Registries: Lưu trữ các image. Docker Hub là một registry phổ biến, nơi bạn có thể tìm thấy hàng ngàn image được chia sẻ.
Docker Client và Daemon giao tiếp với nhau thông qua API REST, UNIX socket hoặc network interface.
Lợi ích của Docker
-
Tính di động: Container hoạt động giống nhau trên mọi nền tảng, giúp chuyển ứng dụng giữa các môi trường dễ dàng
-
Tính nhất quán: Đóng gói toàn bộ môi trường (code, runtime, thư viện), đảm bảo ứng dụng chạy đồng nhất trên mọi nơi
-
Tính linh hoạt: Dễ dàng mở rộng/thu nhỏ hệ thống bằng cách điều chỉnh số lượng container
-
Tính bảo mật: Container được cách ly với hệ điều hành và các container khác, giảm thiểu rủi ro bảo mật
-
Hiệu quả tài nguyên: Sử dụng ít tài nguyên hơn máy ảo do chia sẻ kernel với hệ điều hành host
So sánh Docker và máy ảo
Tiêu chí | Docker Container | Máy ảo (VM) |
---|---|---|
Khởi động | Nhanh (vài giây) | Chậm (vài phút) |
Tài nguyên | Chia sẻ kernel, nhẹ hơn | Dùng riêng kernel, nặng |
Hiệu suất | Gần như hiệu suất thật | Chậm hơn do ảo hóa |
Cách ly | Cách ly ứng dụng | Cách ly hoàn toàn hệ điều hành |
Khi nào nên sử dụng Docker?
Docker đặc biệt phù hợp với:
- Phát triển ứng dụng đa nền tảng: Đảm bảo ứng dụng hoạt động trên mọi môi trường.
- Triển khai nhanh chóng: Giảm thời gian đưa ứng dụng lên sản xuất.
- Môi trường kiểm thử: Dễ dàng tạo và xóa môi trường kiểm thử.
- Ứng dụng microservices: Từng dịch vụ được đóng gói độc lập trong container, dễ dàng quản lý và triển khai.
Tổng kết
Docker đã thay đổi cách chúng ta phát triển và triển khai ứng dụng, mang lại sự linh hoạt, hiệu quả và tính di động cao. Bài viết tiếp theo sẽ khám phá chi tiết các thành phần cơ bản của Docker, như container, image, và cách chúng phối hợp để xây dựng hệ sinh thái mạnh mẽ này.